VN520


              

大費周章

Phiên âm : dà fèi zhōu zhāng.

Hán Việt : đại phí chu chương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事情麻煩瑣碎, 必須耗費許多心力來處理。例這件事何必大費周章, 請那麼多人來幫忙?
事情麻煩瑣碎, 必須耗費許多時間和精力來處理。如:「早知如此, 就不必大費周章的到處張羅了!」


Xem tất cả...