VN520


              

大聲疾呼

Phiên âm : dà shēng jí hū.

Hán Việt : đại thanh tật hô.

Thuần Việt : lớn tiếng kêu gọi; gọi to.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lớn tiếng kêu gọi; gọi to. 大聲呼喊, 提醒人們注意.

♦Kêu lớn cấp bách, khiến cho người khác chú ý. ◇Ngũ đại sử bình thoại 五代史平話: Đại thanh tật hô viết: Chiêu Nghĩa Thị Trung đại quân đáo hĩ 大聲疾呼曰: 昭義侍中大軍到矣 (Đường sử 唐史, Quyển thượng).


Xem tất cả...