VN520


              

大而化之

Phiên âm : dà ér huà zhī.

Hán Việt : đại nhi hóa chi.

Thuần Việt : cẩu thả; lơ đễnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cẩu thả; lơ đễnh
化:感化原指把真诚、善良、完美的品德发扬光大,使人的思想品德以完美后用来形容做事大大咧咧,不谨慎,不细致


Xem tất cả...