Phiên âm : dà ér huà zhī.
Hán Việt : đại nhi hóa chi.
Thuần Việt : cẩu thả; lơ đễnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cẩu thả; lơ đễnh化:感化原指把真诚、善良、完美的品德发扬光大,使人的思想品德以完美后用来形容做事大大咧咧,不谨慎,不细致