VN520


              

大義滅親

Phiên âm : dà yì miè qīn.

Hán Việt : đại nghĩa diệt thân.

Thuần Việt : quân pháp bất vị thân; vì việc nước quên tình nhà;.

Đồng nghĩa : 以義割恩, .

Trái nghĩa : 公報私仇, .

quân pháp bất vị thân; vì việc nước quên tình nhà; vì đại nghĩa không quản người thân. 為了維護正義, 對違反國家人民利益的親人不徇私情, 使受國法制裁.


Xem tất cả...