Phiên âm : dà péng chē.
Hán Việt : đại bồng xa.
Thuần Việt : xe hàng; xe tải; xe chở hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xe hàng; xe tải; xe chở hàng. 指商業部門送貨下鄉的貨車, 多為臨時加蓬的卡車.