VN520


              

大略

Phiên âm : dà lüè.

Hán Việt : đại lược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這個廠的問題我只知道個大略.

♦Tóm tắt sơ lược. ◇Trang Tử 莊子: Vị khả tri dã, ngã vi nhữ ngôn kì đại lược 未可知也, 我為汝言其大略 (Đại tông sư 大宗師) Chưa biết được, vậy ta vì mi nói đại lược chuyện ấy. ☆Tương tự: đại khái 大概, đại yếu 大要.
♦Mưu lược sâu xa. ◎Như: thông minh đa đại lược 聰明多大略 thông minh và có nhiều mưu lược lớn.


Xem tất cả...