Phiên âm : dà chè dà wù.
Hán Việt : đại triệt đại ngộ.
Thuần Việt : thấu đáo; thấu hiểu triệt để.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thấu đáo; thấu hiểu triệt để. 澈:清楚、明白. 悟:領會、領悟. 形容徹底明白、醒悟. 亦說"大徹大悟".