Phiên âm : dà hǎi lāo zhēn.
Hán Việt : đại hải lao châm.
Thuần Việt : mò kim đáy bể; đáy biển mò kim.
Đồng nghĩa : 海底撈針, .
Trái nghĩa : , .
mò kim đáy bể; đáy biển mò kim. 海底撈針.