VN520


              

大海撈針

Phiên âm : dà hǎi lāo zhēn.

Hán Việt : đại hải lao châm.

Thuần Việt : mò kim đáy bể; đáy biển mò kim.

Đồng nghĩa : 海底撈針, .

Trái nghĩa : , .

mò kim đáy bể; đáy biển mò kim. 海底撈針.


Xem tất cả...