VN520


              

大法小廉

Phiên âm : dà fǎ xiǎo lián.

Hán Việt : đại pháp tiểu liêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻盡忠職守。語本《禮記.禮運》:「大臣法, 小臣廉, 官職相序, 君臣相止, 國之肥也。」《兒女英雄傳》第三三回:「一堂和氣, 大法小廉, 不但省了深宮無限宵旰之勞, 暗中還成全了多少人才。」也作「小廉大法」。


Xem tất cả...