Phiên âm : dà quán zài wò.
Hán Việt : đại quyền tại ác.
Thuần Việt : nắm quyền; cầm quyền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nắm quyền; cầm quyền. 手中掌握著實權.