Phiên âm : dà dǎng shǒu de.
Hán Việt : đại đáng thủ đích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
商店中的大掌櫃。《文明小史》第一二回:「於是典裡的夥計, 飛奔告訴了大擋手的。」