VN520


              

大擋手的

Phiên âm : dà dǎng shǒu de.

Hán Việt : đại đáng thủ đích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

商店中的大掌櫃。《文明小史》第一二回:「於是典裡的夥計, 飛奔告訴了大擋手的。」


Xem tất cả...