VN520


              

大張旗鼓

Phiên âm : dà zhāng qí gǔ.

Hán Việt : đại trương kì cổ.

Thuần Việt : gióng trống khua chiêng; rầm rộ sôi nổi.

Đồng nghĩa : 轟轟烈烈, .

Trái nghĩa : 偃旗息鼓, 銷聲匿跡, .

gióng trống khua chiêng; rầm rộ sôi nổi. 比喻聲勢和規模很大.


Xem tất cả...