VN520


              

大庇

Phiên âm : dà bì.

Hán Việt : đại tí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廣大護庇。《左傳.昭公元年》:「子盍亦遠績禹公, 而大庇民乎?」《文選.陸倕.石闕銘》:「克明俊德, 大庇生民, 其揆一也。」


Xem tất cả...