VN520


              

大吵大鬧

Phiên âm : dà chǎo dànào.

Hán Việt : đại sảo đại náo.

Thuần Việt : cãi lộn; tranh luận ầm ĩ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cãi lộn; tranh luận ầm ĩ. 指爭論各方并無嚴重分歧而進行毫無秩序的爭吵騷動.


Xem tất cả...