Phiên âm : dà yā tou.
Hán Việt : đại nha đầu.
Thuần Việt : đại a đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đại a đầu (đầy tớ gái có quyền hoặc tuổi cao). 指身份較高或年齡較長的婢女.