Phiên âm : dà yā tou.
Hán Việt : đại nha đầu.
Thuần Việt : đại a đầu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đại a đầu (đầy tớ gái có quyền hoặc tuổi cao)指身份较高或年龄较长的婢女đại a đầu (từ gọi con gái)称青年女子