Phiên âm : dà yè.
Hán Việt : đại nghiệp.
Thuần Việt : đại nghiệp; sự nghiệp vĩ đại; nghiệp lớn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đại nghiệp; sự nghiệp vĩ đại; nghiệp lớn伟大的事业xióngtúdàyèkế hoạch cho đại nghiệp.