Phiên âm : dà zhàng fū néng qū néng shēn.
Hán Việt : đại trượng phu năng khuất năng thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)有志節的人也要知權宜之計, 懂退讓妥協之時。《文明小史》第三六回:「所說大丈夫能屈能伸, 依我主意, 還是拿言語來求他, 抵抗他發怒卻使不得的。」