Phiên âm : dà zhàng fū zhì zài sì fāng.
Hán Việt : đại trượng phu chí tại tứ phương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有理想、有作為的男兒志向遠大。《錦香亭》第七回:「大丈夫志在四方, 何必作兒女子的恩愛牽纏之態!」