VN520


              

夥計

Phiên âm : huǒ jì .

Hán Việt : khỏa kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 店員, 伙計, .

Trái nghĩa : 老闆, .

♦Người hùn hạp buôn bán. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Ngã đồng khỏa kế phiến liễu hóa vật, tự xuân thiên khởi thân vãng hồi lí tẩu, nhất lộ bình an 我同夥計販了貨物, 自春天起身往回裡走, 一路平安 (Đệ lục thập lục hồi) Tôi cùng bọn người hùn hạp mua hàng hóa, từ mùa xuân bắt đầu đi, trên đường về bình yên. Cũng viết là 伙計.