VN520


              

夥穿一條褲子

Phiên âm : huǒ chuān yī tiáo kù zi.

Hán Việt : khỏa xuyên nhất điều khố tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

同穿一條褲子。比喻有密不可分的關係。《醒世姻緣傳》第九七回:「我合別人家夥穿著一條褲子麼?別人去纔許我去!」