VN520


              

夥辦

Phiên âm : huǒ bàn.

Hán Việt : khỏa bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

合辦。如:「迎新晚會由二、三年級夥辨。」