VN520


              

夙願以償

Phiên âm : sù yuàn yǐ cháng.

Hán Việt : túc nguyện dĩ thường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長久以來的願望得到實現。例多年的努力使他終於夙願以償到英國留學。
長久以來的願望得到實現。如:「經過多年的努力, 我自己創業成功, 總算是夙願以償了。」


Xem tất cả...