Phiên âm : sù bàn.
Hán Việt : túc bạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
及早辦理。北齊.顏之推《顏氏家訓.勉學》:「但知私財不入, 公事夙辦, 便云我能治民。」