VN520


              

夙辦

Phiên âm : sù bàn.

Hán Việt : túc bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

及早辦理。北齊.顏之推《顏氏家訓.勉學》:「但知私財不入, 公事夙辦, 便云我能治民。」


Xem tất cả...