VN520


              

夙兴夜寐

Phiên âm : sù xīng yè mèi.

Hán Việt : túc hưng dạ mị.

Thuần Việt : thức khuya dậy sớm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thức khuya dậy sớm
早起晚睡,形容勤劳


Xem tất cả...