Phiên âm : sù shì yīn yuán.
Hán Việt : túc thế nhân duyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
前世的姻緣。《大唐三藏取經詩話中》:「聞經聽法, 種植善根;又且得見丈夫, 夙世因緣。」