Phiên âm : wài wù.
Hán Việt : ngoại vụ.
Thuần Việt : làm việc ngoài bổn phận; không chuyên tâm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm việc ngoài bổn phận; không chuyên tâm做分外的事;心不专