VN520


              

外延

Phiên âm : wài yán.

Hán Việt : ngoại diên.

Thuần Việt : ngoại diên; sự kéo dài; sự gia hạn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 內涵, .

ngoại diên; sự kéo dài; sự gia hạn
逻辑学上指一个概念所确指的对象的范围


Xem tất cả...