Phiên âm : wài yán.
Hán Việt : ngoại diên.
Thuần Việt : ngoại diên; sự kéo dài; sự gia hạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 內涵, .
ngoại diên; sự kéo dài; sự gia hạn逻辑学上指一个概念所确指的对象的范围