Phiên âm : wài tào.
Hán Việt : ngoại sáo.
Thuần Việt : áo khoác; áo ba-đơ-xuy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áo khoác; áo ba-đơ-xuy(外套儿)大衣(外套儿)罩在外面的西式短上衣