Phiên âm : wài jiāo cí lìng.
Hán Việt : ngoại giao từ lệnh.
Thuần Việt : ngôn ngữ ngoại giao; ngôn từ ngoại giao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngôn ngữ ngoại giao; ngôn từ ngoại giao适合于外交场合的话语