Phiên âm : xì yáng gōng yè.
Hán Việt : tịch dương công nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
逐漸沒落、衰退, 而較難吸引投資的工業。例國內有許多夕陽工業轉移到東南亞國家, 希望能藉此再開創生機。在某一地區逐漸沒落、衰退, 無人願意投資的工業。