Phiên âm : xì xūn.
Hán Việt : tịch huân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
日暮時夕陽的餘暉。《中國歷代戲曲選.清.陸世廉.西臺記.第一齣》:「漫將書劍學從軍, 塞草寒煙帶夕曛。」南朝宋.謝靈運〈晚出西射堂詩〉:「曉霜楓葉丹, 夕曛嵐氣陰。」