Phiên âm : xì huī.
Hán Việt : tịch huy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 朝暉, .
夕陽的餘光。唐.韋應物〈贈別河南李功曹〉詩:「雲霞未改色, 山川猶夕暉。」