Phiên âm : xì rì.
Hán Việt : tịch nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傍晚的太陽。唐.韓愈〈庭楸〉詩:「夕日在其西, 我常坐東邊。」