Phiên âm : xì tì ruò lì.
Hán Việt : tịch dịch nhược lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語出《易經.乾卦.九三》:「君子終日乾乾, 夕惕若厲, 無咎。」謂終日戒懼謹慎, 如處憂危之地, 不敢稍加懈怠。《周書.卷五.武帝紀上》:「洎予小子, 弗克遵行, 惟斯不安, 夕惕若厲。」