VN520


              

夕惕

Phiên âm : xì tì.

Hán Việt : tịch dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

日夜謹慎不懈怠。參見「夕惕若厲」條。《文選.張華.答何劭詩二首之二》:「負乘為我戒, 夕惕坐自驚。」