Phiên âm : bèi kè.
Hán Việt : bị khóa.
Thuần Việt : soạn bài; soạn giáo án; chuẩn bị bài giảng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
soạn bài; soạn giáo án; chuẩn bị bài giảng教师在讲课前准备讲课内容