Phiên âm : bèi jiàn.
Hán Việt : bị kiện.
Thuần Việt : phụ tùng thay thế; linh kiện dự trữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phụ tùng thay thế; linh kiện dự trữ预备着供更换的机件