Phiên âm : bèi bàn.
Hán Việt : bị bạn.
Thuần Việt : chuẩn bị; xếp đặt; đặt nền móng; dọn đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuẩn bị; xếp đặt; đặt nền móng; dọn đường把需要的东西置办起来