Phiên âm : bèi zhì.
Hán Việt : bị chí.
Thuần Việt : đầy đủ; hoàn toàn; chu toàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầy đủ; hoàn toàn; chu toàn细致全面;周全非常