Phiên âm : bèi kǎo.
Hán Việt : bị khảo.
Thuần Việt : phụ lục; chú thích .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phụ lục; chú thích (để tham khảo)(书册文件表格)供参考的附录或附注