Phiên âm : bèi chá.
Hán Việt : bị tra.
Thuần Việt : để làm rõ; để điều tra .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
để làm rõ; để điều tra (thường dùng trong công văn); để tham khảo về sau供查考(多用于公文)