Phiên âm : bèi yòng.
Hán Việt : bị dụng.
Thuần Việt : dự phòng; dự trữ; dự bị .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dự phòng; dự trữ; dự bị (sắp xếp sẵn để dùng)准备着供随时使用bèiyòng wùzīvật tư dự phòng