Phiên âm : bèi cháng xīn kǔ.
Hán Việt : bị thường tân khổ.
Thuần Việt : chịu đựng gian khổ; chịu gian nan khốn khổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chịu đựng gian khổ; chịu gian nan khốn khổ备:尽,全尝:经历受尽了艰难困苦