VN520


              

备员

Phiên âm : bèi yuán.

Hán Việt : bị viên.

Thuần Việt : ghép cho đủ số; số đại biểu quy định.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ghép cho đủ số; số đại biểu quy định
凑足人员的数,充数


Xem tất cả...