Phiên âm : bèi yuán.
Hán Việt : bị viên.
Thuần Việt : ghép cho đủ số; số đại biểu quy định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghép cho đủ số; số đại biểu quy định凑足人员的数,充数