Phiên âm : yā diàn xiào yìng.
Hán Việt : áp điện hiệu ứng.
Thuần Việt : hiệu ứng điện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiệu ứng điện. 某些晶體(如石英、酒石酸鹽、食鹽、糖)的薄片受到壓力或機械震動之后產生電荷的現象. 這種現象叫壓電效應.