VN520


              

壓電效應

Phiên âm : yā diàn xiào yìng.

Hán Việt : áp điện hiệu ứng.

Thuần Việt : hiệu ứng điện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hiệu ứng điện. 某些晶體(如石英、酒石酸鹽、食鹽、糖)的薄片受到壓力或機械震動之后產生電荷的現象. 這種現象叫壓電效應.


Xem tất cả...