Phiên âm : yā zhóu xì.
Hán Việt : áp trục hí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 開場白, .
稱戲劇表演的倒數第二個劇目。比喻最精彩、最引人注目的節目或事件。如:「今晚的壓軸戲是由當今最紅的歌星表演獻唱。」也稱為「壓軸」。