VN520


              

壓根兒

Phiên âm : yà gēn r.

Hán Việt : áp căn nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他全忘了, 好像壓根兒沒有這回事.


Xem tất cả...