Phiên âm : yā zhuō.
Hán Việt : áp trác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.筵席中預先擺定的菜, 多為冷葷之類。也作「押桌」。2.譏笑筵食最後離席的人。