VN520


              

壓桌

Phiên âm : yā zhuō.

Hán Việt : áp trác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.筵席中預先擺定的菜, 多為冷葷之類。也作「押桌」。2.譏笑筵食最後離席的人。


Xem tất cả...