VN520


              

墓門

Phiên âm : mù mén.

Hán Việt : mộ môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

《詩經.陳風》的篇名。共二章。根據〈詩序〉:「墓門, 刺陳佗也。」首章二句為:「墓門有棘, 斧以斯之。」墓門, 墓道之門。


Xem tất cả...